Máy cắt laser fiber CNC EFC II của JFY – thuộc Trumpf do Nam Sơn phân phối là dòng máy cắt kinh tế với mức giá phải chăng. Máy cắt laser EFC sử dụng công nghệ laser sợi quang (fiber laser) chuyên dụng cho ngành gia công kim loại tấm với độ chính xác cao, khả năng xử lý vượt trội.
ĐẶC ĐIỂM CHI TIẾT MÁY CẮT LASER FIBER CNC EFC
Máy cắt laser EFC II sử dụng các linh kiện, bộ phận chất lượng và có độ tin cậy cao đến từ các thương hiệu nổi tiếng của Đức, Anh…
- Nguồn laser công suất tầm trung, thiết kế thông minh, chi phí đầu tư thấp
- Nguồn TruFiber Cut công suất từ 1000-4000W, hiệu suất cắt ổn định
- Việc cắt trở nên dễ dàng hơn bao giờ nhờ vào việc hoàn thiện dữ liệu cắt
- Bàn đổi vật liệu cực nhanh trong 10s giúp nâng cao tốc độ và năng suất cắt.
Nguồn laser máy cắt laser kim loại TruFiber Cut
Máy cắt laser kim loại EFC sử dụng nguồn laser TruFiber Cut đã được cấp bằng sáng chế về tính năng chống phản xạ ngược (tránh tình trạng cháy gương hội tụ khi cắt các vật liệu có tính phản quang). Nguồn laser TruFiber Cut giúp tạo ra những đường cắt dứt khoát, sắc nét và mạnh mẽ.
Khung bàn máy cắt
Đây chính là yếu tố quyết định tới độ sai số truyền động trong quá trình làm việc (máy bị rung lắc khi chạy với tốc độ cao) và sai số vị trí sau vài năm hoạt động (sai số về cơ khí). Máy cắt laser EFC có khung máy chính làm bằng thép tấm với thiết kế tăng cứng bên trong dọc theo thành máy. Bên cạnh đó, bàn máy được ram và ủ nhiệt cẩn thận trước khi hàn nhằm tạo ra độ ổn định lâu dài trong quá trình làm việc.
Bàn đổi vật liệu
Sản phẩm được trang bị bàn làm việc là bàn đổi vật liệu, dễ dàng xếp dỡ vật liệu khi cắt. Bên dưới bàn làm việc được trang bị các bộ phận ngăn bụi và rãnh thu vật liệu.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY CẮT LASER FIBER
Máy cắt Laser Fiber có thể cắt và khoan lỗ trên hầu hết các loại vật liệu bằng kim loại. Máy sở hữu hệ thống truyền động vô cấp tốc độ cao, giúp truyền động chính xác gần như tuyệt đối. Tùy vào mục đích sử dụng mà bạn có thể lựa chọn thông số máy cho phù hợp.
Mục
|
Đơn vị
|
Thông số | ||
EFC II 3015 | EFC II 6025 | |||
Khổ cắt | mm | 3000×1500 | 6000×2500 | |
Hành trình trục Z | mm | 280 | ||
Tốc độ định vị tối đa | m/phút | 140 | ||
Độ chính xác cắt | mm/phút | ±0.10 | ||
Công suất laser và độ dày cắt tối đa | ||||
Độ dày cắt
|
Đơn vị | Công suất | Thép | Thép không gỉ (Inox) |
mm
|
1000W | 12 | 6 | |
2000W | 16 | 10 | ||
3000W | 22 | 15 | ||
4000W | 22 | 20 |
Reviews
There are no reviews yet.